Có 2 kết quả:

鞭挞 biān tà ㄅㄧㄢ ㄊㄚˋ鞭撻 biān tà ㄅㄧㄢ ㄊㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to lash
(2) to castigate

Bình luận 0