Có 2 kết quả:
鞭挞 biān tà ㄅㄧㄢ ㄊㄚˋ • 鞭撻 biān tà ㄅㄧㄢ ㄊㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lash
(2) to castigate
(2) to castigate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lash
(2) to castigate
(2) to castigate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0